Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
salary increase


noun
the amount a salary is increased
- he got a 3% raise
- he got a wage hike
Syn:
raise, rise, wage hike, hike, wage increase
Derivationally related forms:
hike (for: hike), raise (for: raise)
Hypernyms:
increase, increment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.